Lưu ý: Giá chưa bao gồm 10% VAT, phí thiết kế và phí vận chuyển.
- Bảng báo giá in phong bì/ bao thư quy cách 1
- Chất liệu: Giấy Fort 100gsm
- Kích thước 12x22cm nắp 3.5cm
- In màu, bế dán thành phẩm theo khuôn có sẵn (MSK: 01 – 12×22)
- Kéo keo miệng 5mm + 500đ/ cái
(Lưu ý: + In chất liệu khác, bế khác khuôn, in nắp, in 2 mặt, gia công khác,…liên hệ báo giá;
+ Màu sắc sản phẩm có thể không đồng nhất 100% so với file thiết kế.)
Số lượng (cái) |
Đơn giá (in nhanh) Thời gian: 24h(VNĐ) |
Đơn giá (in offset)
(VNĐ) |
Thành tiền In Offset(VNĐ) |
Thời gian | Ghi chú |
50 |
8,000 | In nhanh có thể in nắp | |||
100 | 6,000 | 4,500 | 450,000 | 3-5 ngày |
In 2 mặt là in mặt trước và mặt sau bao thư |
200 |
5,000 | 3,000 | 600,000 | 3-5 ngày | |
300 | 2,800 | 840,000 |
3-5 ngày |
||
500 |
2,200 | 1,100,000 | 3-4 ngày | ||
1000 | 2,000 | 2,000,000 |
5-7 ngày |
||
2000 |
1,700 | 3,400,000 | 5-7 ngày | ||
3000 | 1,300 | 3,900,000 | 5-7 ngày | ||
5000 |
1,100 | 5,500,000 | 7 – 10 ngày | ||
10000 | 880 | 8,800,000 | 10 – 13 ngày |
- Bảng báo giá in phong bì/ bao thư quy cách 2
- Chất liệu: Giấy Fort 100gsm/ Giấy Fort 120gsm (+ 800đ/ cái)
- Kích thước 16x16cm
- In màu, bế dán thành phẩm theo khuôn có sẵn
- Kéo keo miệng 5mm +500đ/ cái
(Lưu ý: + In chất liệu khác, bế khác khuôn, in nắp, in 2 mặt, gia công khác,…liên hệ báo giá;
+ Màu sắc sản phẩm có thể không đồng nhất 100% so với file thiết kế.)
Số lượng (cái) |
Đơn giá (in nhanh) Thời gian: 24h(VNĐ) |
Đơn giá (in offset)
(VNĐ) |
Thành tiền In Offset(VNĐ) |
Thời gian |
Ghi chú |
50 |
10,000 | In nhanh có thể in nắp | |||
100 | 7,000 | 4,500 | 450,000 | 3-5 ngày |
In 2 mặt là in mặt trước và mặt sau bao thư |
200 |
6,000 | 3,500 | 700,000 | 3-5 ngày | |
300 | 2,500 | 750,000 |
3-5 ngày |
||
500 |
2,100 | 1,050,000 | 3-4 ngày | ||
1000 | 1,800 | 1,800,000 |
5-7 ngày |
||
2000 |
1,500 | 3,000,000 | 5-7 ngày | ||
3000 |
1,400 | 4,200,000 | 5-7 ngày | ||
5000 | 1,200 | 6,000,000 |
7 – 10 ngày |
||
10000 |
900 | 9,000,000 | 10 – 13 ngày |
- Bảng báo giá in phong bì/ bao thư quy cách 3
- Chất liệu: Giấy Fort 100gsm/ Giấy Fort 120gsm (+ 500đ/ cái)
- Kích thước 16×23 nắp 3.5cm
- In màu, bế dán thành phẩm theo khuôn có sẵn
- Kéo keo miệng 5mm + 500đ/ cái
(Lưu ý: + In chất liệu khác, bế khác khuôn, in nắp, in 2 mặt, gia công khác,…liên hệ báo giá;
+ Màu sắc sản phẩm có thể không đồng nhất 100% so với file thiết kế.)
Số lượng (cái) |
Đơn giá (in nhanh) Thời gian: 24h(VNĐ) |
Đơn giá (in offset)
(VNĐ) |
Thành tiền In Offset(VNĐ) |
Thời gian |
Ghi chú |
50 |
10,000 |
In nhanh có thể in nắp |
|||
100 |
7,000 | 5,000 | 500,000 | 3-5 ngày |
In 2 mặt là in mặt trước và mặt sau bao thư |
200 |
6,000 | 4,000 | 800,000 | 3-5 ngày | |
300 | 3,000 | 900,000 |
3-5 ngày |
||
500 |
2,500 | 1,250,000 | 3-4 ngày | ||
1000 |
2,600 | 2,600,000 | 5-7 ngày | ||
2000 |
1,700 | 3,400,000 | 5-7 ngày | ||
3000 | 1,600 | 4,800,000 |
5-7 ngày |
||
5000 | 1,400 | 7,000,000 |
7 – 10 ngày |
||
10000 | 1,000 | 10,000,000 | 10 – 13 ngày |
- Bảng báo giá in phong bì/ bao thư quy cách 4
- Chất liệu: Giấy Fort 120gsm
- Kích thước 25×34.5 nắp 3.5cm
- In màu, bế dán thành phẩm theo khuôn có sẵn
- Kéo keo miệng 5mm +500đ/ cái
(Lưu ý: + In chất liệu khác, bế khác khuôn, in nắp, in 2 mặt, gia công khác,…liên hệ báo giá;
+ Màu sắc sản phẩm có thể không đồng nhất 100% so với file thiết kế.)
Số lượng (cái) |
Đơn giá (in nhanh) Thời gian: 24h(VNĐ) |
Đơn giá (in offset)
(VNĐ) |
Thành tiền In Offset(VNĐ) |
Thời gian | Ghi chú |
50 | 16,000 |
In nhanh có thể in nắp |
|||
100 |
12,000 | 6,500 | 650,000 | 3-5 ngày | In 2 mặt là in mặt trước và mặt sau bao thư |
200 |
10,000 | 5,500 | 1,100,000 |
3-5 ngày |
|
300 | 5,500 | 1,650,000 | 3-5 ngày | ||
500 |
4,800 | 2,400,000 | 3-5 ngày | ||
1000 | 3,000 | 3,000,000 | 5-7 ngày | ||
2000 |
2,300 | 4,600,000 | 5-7 ngày | ||
3000 | 2,000 | 6,000,000 | 5-7 ngày | ||
5000 |
2,200 | 11,000,000 | 7 – 10 ngày | ||
10000 | 1,800 | 18,000,000 | 10 – 13 ngày |
- Bảng báo giá in phong bì/ bao thư quy cách 5
- Chất liệu: Giấy Kraft ST-F003
- Kích thước 12x22cm, nắp 3cm, in 1 mặt
- In NHIỀU MÀU, bế dán thành phẩm theo khuôn có sẵn
- Kéo keo miệng 5mm +500đ/ cái
(Lưu ý: In chất liệu khác, bế khác khuôn, in nắp, in 2 mặt, gia công khác,…liên hệ báo giá.).
Số lượng (cái) |
Đơn giá (in offset)
(VNĐ) |
Thành tiền In Offset(VNĐ) |
Thời gian | Ghi chú |
100 | 5,000 | 500,000 | 4-5 ngày | |
200 |
4,000 | 800,000 | 4-5 ngày | |
300 | 3,500 | 1,050,000 |
4-5 ngày |
|
500 |
3,000 | 1,500,000 | 4-5 ngày | |
1000 | 2,800 | 2,800,000 | 4-5 ngày | |
2000 |
2,000 | 4,000,000 | 5-7 ngày |
- Bảng báo giá in phong bì/ bao thư quy cách 6
- Chất liệu: Giấy Kraft ST-F003
- Kích thước 12x22cm, nắp 3cm, in 1 mặt
- In MÀU TRẮNG ĐỤC, bế dán thành phẩm theo khuôn có sẵn
- Kéo keo miệng 5mm +500đ/ cái
- Không in màu nền, không lót trắng dưới phần tử in, màu trắng được in thẳng lên giấy Kraft.
Số lượng (cái) |
Đơn giá (in offset)
(VNĐ) |
Thành tiền In Offset(VNĐ) |
Thời gian | Ghi chú |
100 | 5,000 | 500,000 | 4-5 ngày | |
200 |
4,000 | 800,000 | 4-5 ngày | |
300 |
3,500 | 1,050,000 | 4-5 ngày | |
500 | 3,000 | 1,500,000 | 4-5 ngày | |
1000 |
2,800 | 2,800,000 | 4-5 ngày | |
2000 | 2,000 | 4,000,000 | 5-7 ngày |
- Bảng báo giá in phong bì/ bao thư quy cách 7
- Chất liệu: Giấy Kraft ST-F003
- Kích thước 12x22cm, nắp 3cm, in 1 mặt
- In MÀU TRẮNG ĐỤC + ĐEN, bế dán thành phẩm theo khuôn có sẵn
- Kéo keo miệng 5mm +500đ/ cái
- Không in màu nền, không lót trắng dưới phần tử in, màu trắng được in thẳng lên giấy Kraft.
Số lượng (cái) |
Đơn giá (in offset)
(VNĐ) |
Thành tiền In Offset(VNĐ) |
Thời gian | Ghi chú |
100 | 6,000 | 600,000 | 4-5 ngày | |
200 |
5,000 | 1,000,000 | 4-5 ngày | |
300 |
4,500 | 1,350,000 | 4-5 ngày | |
500 | 3,600 | 1,800,000 |
4-5 ngày |
|
1000 |
3,200 | 3,200,000 | 4-5 ngày | |
2000 | 2,500 | 5,000,000 | 5-7 ngày |
- Bảng báo giá in phong bì/ bao thư quy cách 8
- Chất liệu: Giấy Kraft ST-F003
- Kích thước 25×34.7cm, in 1 mặt
- In NHIỀU MÀU, bế dán thành phẩm theo khuôn có sẵn
- Kéo keo miệng 5mm +500đ/ cái
- Không in màu nền, không lót trắng dưới phần tử in.
Số lượng (cái) |
Đơn giá (in offset)
(VNĐ) |
Thành tiền In Offset(VNĐ) |
Thời gian | Ghi chú |
100 | 8,000 | 800,000 | 4-5 ngày | |
200 |
7,000 | 1,400,000 | 4-5 ngày | |
300 | 6,800 | 2,040,000 |
4-5 ngày |
|
500 |
5,600 | 2,800,000 | 4-5 ngày | |
1000 | 4,800 | 4,800,000 | 4-5 ngày |
Có thể in 2 mặt |
2000 |
3,000 | 6,000,000 | 5-7 ngày |
Có thể in 2 mặt |
- Bảng báo giá in phong bì/ bao thư quy cách 9
- Chất liệu: Giấy Kraft ST-F003
- Kích thước 25×34.7cm, in 1 mặt
- In MÀU TRẮNG ĐỤC + NHIỀU MÀU, bế dán thành phẩm theo khuôn có sẵn
- Kéo keo miệng 5mm +500đ/ cái
- Không in màu nền, không lót trắng dưới phần tử in.
Số lượng (cái) |
Đơn giá (in offset)
(VNĐ) |
Thành tiền In Offset(VNĐ) |
Thời gian | Ghi chú |
100 | 10,000 | 1,000,000 | 4-5 ngày | |
200 |
9,000 | 1,800,000 | 4-5 ngày | |
300 | 8,000 | 2,400,000 |
4-5 ngày |
|
500 |
6,800 | 3,400,000 | 4-5 ngày | |
1000 | 5,600 | 5,600,000 | 4-5 ngày |
Có thể in 2 mặt |
2000 |
4,000 | 8,000,000 | 5-7 ngày |
Có thể in 2 mặt |
VĂN PHÒNG LÀM VIỆC:
Hà Nội: 10/61 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa
Hồ Chí Minh: 132 Đường 79, Phường Tân Quy, Quận 7
Nghệ An: Tầng 2 chung cư Sài Gòn Sky, P. Đội Cung, TP. Vinh
Hà Tĩnh: 288 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, TP. Hà Tĩnh
Di động: 0916 50 72 27 | 0984 66 15 46
Email: sales@vietprint.com
Website: www.vietprint.com
Giao hàng, thu tiền tận nơi trong toàn quốc!