1. Bảng báo giá in card visit – In name card – in danh thiếp giấy Couche 300gsm
Thời gian: 03 – 05 ngày. (Có sớm hơn thì sẽ báo quý khách)
Quy cách sản phẩm
– Kích thước file thiết kế: (92 x 56)mm (Tràn lề nội dung mỗi cạnh 3mm để tránh cắt phạm nội dung)
– Kích thước thành phẩm : (90 x 54)mm.
– In ghép bài, màu sắc tương đối.
– Cán màn mờ 2 mặt.
– Định lượng giấy : Couche 300gsm.
– In 1-2 mặt, cùng 1 nội dung
Số lượng in tối thiếu (02 hộp / mẫu)
SỐ LƯỢNG | GIÁ IN ( CÓ FILE ) | GIÁ IN ( KHÔNG CÓ FILE ) |
2 hộp = 200 cái | 50,000/hộp/100cái | 60,000/hộp/100cái |
5 hộp = 500 cái | 30,000/hộp/100cái | 40,000/hộp/100cái |
10 hộp = 1.000 cái | 25,000/hộp/100cái | 30,000/hộp/100cái |
20 hộp = 2.000 cái | 20,000/hộp/100cái | 25,000/hộp/100cái |
**Bo góc/ đục lỗ: +20.000/ hộp
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm tiền thiết kế + 10% VAT

Thời gian: 03 – 05 ngày. (Có sớm hơn thì sẽ báo quý khách)
Qui cách sản phẩm
– Kích thước thành phẩm : (88 x 53)mm.
– In bằng công nghệ in nhanh cực nét.
– Chất liệu: Giấy mỹ thuật, giấy kraft Nhật. (Đây là những loại giấy thông dụng, quý khách có thể chọn hàng 1000 mẫu giấy khác theo catalogue tại văn phòng công ty)
SỐ LƯỢNG | Giấy Econo300gsm | Giấy Elica 250gsm | Giấy Vân 300gsm | Giấy Kraft 280gsm |
1 | 170.000 đ/hộp | 170.000 đ/hộp | 170.000 đ/hộp | 170.000 đ/hộp |
2 | 160.000 đ/hộp | 160.000 đ/hộp | 160.000 đ/hộp | 160.000 đ/hộp |
5 | 150.000 đ/hộp | 150.000 đ/hộp | 150.000 đ/hộp | 150.000 đ/hộp |
10 | 130.000 đ/hộp | 130.000 đ/hộp | 130.000 đ/hộp | 130.000 đ/hộp |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm tiền thiết kế + 10% VAT
3. Bảng giá in name card giấy mỹ thuật và danh thiếp nhựa
Thời gian: 05 – 07 ngày. (Có sớm hơn thì sẽ báo quý khách)
Qui cách sản phẩm
– Kích thước thành phẩm : (88 x 53)mm.
– In bằng công nghệ in nhanh cực nét.
– Chất liệu: Giấy cứng cao cấp, nhựa PVC…
DANH THIẾP – IN NHANH LẤY NGAY
IN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT SỐ HIỆN ĐẠI. KÍCH THƯỚC 9 X 5,4CM.
(Riêng giấy xé không rách : Kích thước </= 88x53mm (8.8×5.3cm))
Số lượng | Chất liệu | Đơn giá / 1 hộp | Thời gian |
1-3 hộp | Giấy Couches 300gsm | 120,000 | 24h – 2 ngày |
4-6 hộp | 100,000 | 24h – 2 ngày | |
7-10 hộp | 80,000 | 24h – 2 ngày | |
11-20 hộp | 75,000 | 24h – 2 ngày | |
> 20 hộp | 70,000 | 24h – 2 ngày | |
1-3 hộp | Giấy mỹ thuật (giấy có gân, giấy ánh kim, …) S00 285gsm, Boheme Neve, Econo 300gsm Modigiani |
170,000 | 24h – 2 ngày |
4-6 hộp | 170,000 | 24h – 2 ngày | |
7-10 hộp | 160,000 | 24h – 2 ngày | |
11-20 hộp | 150,000 | 24h – 2 ngày | |
> 20 hộp | 140,000 | 24h – 2 ngày | |
1-3 hộp | Giấy xé không rách | 220,000 | 24h – 2 ngày |
4-6 hộp | 200,000 | 24h – 2 ngày | |
7-10 hộp | 190,000 | 24h – 2 ngày | |
11-20 hộp | 180,000 | 24h – 2 ngày | |
> 20 hộp | 170,000 | 24h – 2 ngày | |
1-3 hộp | Giấy nhựa trong suốt/ trong mờ | 380,000 | 24h – 2 ngày |
4-6 hộp | 370,000 | 24h – 2 ngày | |
7-10 hộp | 360,000 | 24h – 2 ngày | |
11-20 hộp | 340,000 | 24h – 2 ngày | |
> 20 hộp | 320,000 | 24h – 2 ngày | |
1-3 hộp | Giấy nhựa nhựa trắng 170gsm | 250,000 | 24h – 2 ngày |
4-6 hộp | 240,000 | 24h – 2 ngày | |
7-10 hộp | 230,000 | 24h – 2 ngày | |
11-20 hộp | 220,000 | 24h – 2 ngày | |
> 20 hộp | 200,000 | 24h – 2 ngày | |
1-3 hộp | Giấy nhựa nhựa trắng 280gsm | 310,000 | 24h – 2 ngày |
4-6 hộp | 300,000 | 24h – 2 ngày | |
7-10 hộp | 290,000 | 24h – 2 ngày | |
11-20 hộp | 270,000 | 24h – 2 ngày | |
> 20 hộp | 260,000 | 24h – 2 ngày | |
1-3 hộp | Giấy nhựa nhựa trắng 380gsm | 500,000 | 24h – 2 ngày |
4-6 hộp | 490,000 | 24h – 2 ngày | |
7-10 hộp | 480,000 | 24h – 2 ngày | |
11-20 hộp | 470,000 | 24h – 2 ngày | |
> 20 hộp | 450,000 | 24h – 2 ngày | |
1-3 hộp | Giấy nhựa nhựa trắng 500gsm | 600,000 | 24h – 2 ngày |
4-6 hộp | 590,000 | 24h – 2 ngày | |
7-10 hộp | 580,000 | 24h – 2 ngày | |
11-20 hộp | 570,000 | 24h – 2 ngày | |
> 20 hộp | 560,000 | 24h – 2 ngày |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm phí thiết kế, 10% VAT, phí vận chuyển
- Màu sắc có thể không đồng nhất 100% với file thiết kế.
- In mực trắng + thêm 150.000/h
4. Bảng giá ép kim mẫu giấy Couche và giấy mỹ thuật.
Thời gian ép kim : 03 – 05 ngày. (Có sớm hơn thì sẽ báo quý khách)
Qui cách sản phẩm
– Kích thước file thiết kế: (92 x 56)mm (Tràn lề nội dung mỗi cạnh 3mm để tránh cắt phạm nội dung)
– Kích thước thành phẩm : (90 x 54)mm.
– In 1-2 mặt
– Ép kim 1 màu 2 mặt
– Ép kim 2 – 3 màu + 100.000đ/ màu
– Bo góc/ đục lỗ: +20.000/ hộp
Số lượng | Chất liệu | Đơn giá ( ép kim / 1 hộp ) |
1 hộp | Giấy Couches 300gsm | 400,000 |
2 hộp | 380,000 | |
5 hộp | 350,000 | |
10 hộp | 250,000 | |
20 hộp | 230,000 | |
>20 hộp | 200,000 | |
1 hộp | Giấy mỹ thuật (Econo, Boheme, S00), trường hợp giấy mỹ thuật khác các loại trên + thêm 20.000đ/ hộp |
500,000 |
2 hộp | 490,000 | |
5 hộp | 380,000 | |
10 hộp | 320,000 | |
20 hộp | 300,000 | |
>20 hộp | 280,000 | |
1 hộp | Giấy mỹ thuật màu đen (Nottuno 300gsm) Giấy dày hơn + 30.000đ/ hộp Giá áp dụng cho 1 nội dung 2 mặt |
520,000 |
2 hộp | 480,000 | |
5 hộp | 360,000 | |
10 hộp | 300,000 | |
20 hộp | 280,000 | |
>20 hộp | 260,000 |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT
- Bảng giá trên chưa bao gồm phí thiết kế.
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ DANH THIẾP
VẼ LẠI LOGO: 100.000 – 300.000 Đ tùy theo độ khó dễ.
– Vẽ lại logo cho khách hàng. Chuyển về file vector. Số lần chỉnh sửa: 3 lần.
THIẾT KẾ DANH THIẾP MỚI: 50.000 – 200.000đ tùy theo độ khó dễ.
– Thiết kế mới hoàn toàn. Thiết kế độc quyền. Tư liệu khách hàng cung cấp.
– Số lần chỉnh sửa: 2 lần
THÊM SỬA DANH THIẾP THEO MẪU CŨ ĐÃ THIẾT KẾ BỞI CHÚNG TÔI: 10.000 đ/người.
– Chỉnh sửa thông tin, Thông tin khách hàng cung cấp
– Số lần chỉnh sửa: 2 lần
VĂN PHÒNG LÀM VIỆC:
Hà Nội: 10/61 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa
Hồ Chí Minh: 132 Đường 79, Phường Tân Quy, Quận 7
Nghệ An: Tầng 2 chung cư Sài Gòn Sky, P. Đội Cung, TP. Vinh
Hà Tĩnh: 288 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, TP. Hà Tĩnh
Di động: 0916 50 72 27 | 0984 66 15 46
Email: sales@vietprint.com
Website: www.vietprint.com
Giao hàng, thu tiền tận nơi trong toàn quốc!