-
Bảng giá in túi giấy chất liệu C230, in 1 mặt:
QUY CÁCH |
CHẤT LIỆU |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
THỜI GIAN |
Ngang x Hông x Cao |
C230, in 1 mặt, cán màng 1 mặt, nội dung 2 mặt túi phải giống nhau, đục lỗ xỏ dây |
50 |
26,000 | 1,300,000 |
5-7 ngày |
100 |
19,000 | 1,900,000 | |||
200 | 15,000 |
3,000,000 |
|||
300 |
13,600 | 4,080,000 | |||
Ngang x Hông x Cao 16x8x26cm 15x8x20cm |
C230, in 1 mặt, cán mờ 1 mặt, đục lỗ, xỏ dây dù |
500 | 9,000 |
4,500,000 |
7-10 ngày |
1000 |
7,000 |
7,000,000 |
|||
2000 | 5,000 | 10,000,000 |
10-15 ngày |
||
Ngang x Hông x Cao |
500 |
10,000 | 5,000,000 | 7-10 ngày | |
1000 | 7,800 |
7,800,000 |
|||
2000 |
6,800 | 13,600,000 | 10-15 ngày | ||
Ngang x Hông x Cao 25x10x35cm 27x10x37cm 28x10x30cm |
500 | 13,000 |
6,500,000 |
7-10 ngày |
|
1000 |
8,000 | 8,000,000 | |||
2000 | 7,000 | 14,000,000 |
10-15 ngày |
||
3000 |
7,000 | 21,000,000 | |||
Ngang x Hông x Cao 25x8x25cm |
C230, in 1 mặt, cán màng 1 mặt, nội dung 2 mặt túi phải giống nhau, đục lỗ xỏ dây |
100 | 26,000 |
2,600,000 |
3-4 ngày |
200 |
19,000 | 3,800,000 | |||
300 | 15,000 |
4,500,000 |
|||
500 | 13,600 | 6,800,000 | 5-7 ngày |
2. Bảng giá in túi giấy chất liệu C230, in 2 mặt
QUY CÁCH |
CHẤT LIỆU |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
THỜI GIAN |
Ngang x Hông x Cao |
C230, in 2 mặt, cán màng 2 mặt, đục lỗ mắt ngỗng xỏ dây dù |
100 |
30,000 | 3,000,000 | 3-4 ngày |
200 | 20,400 |
4,080,000 |
|||
300 |
14,000 | 4,200,000 | |||
500 | 11,000 | 5,500,000 |
5-7 ngày |
||
1000 |
7,000 | 7,000,000 | |||
Ngang x Hông x Cao 20x10x25cm(Khuôn: TG-ICLC02) 22x7x27cm(Khuôn: TG-ICLC03) 21x8x30cm(Khuôn: TG-ICLC04) 21.5×9.3x30cm(Khuôn: TG-ICLC05) 24.5x7x33cm(Khuôn: TG-ICLC06) |
C230, in 2 mặt, cán màng 2 mặt, đục lỗ mắt ngỗng xỏ dây dù |
100 | 31,500 |
3,150,000 |
3-4 ngày |
200 |
20,500 | 4,100,000 | |||
300 | 14,500 |
4,350,000 |
|||
500 |
11,500 | 5,750,000 | 5-7 ngày | ||
1000 | 7,500 |
7,500,000 |
|||
Ngang x Hông x Cao (Khuôn: TG-ICLC07) |
C230, in 2 mặt, cán màng 2 mặt, đục lỗ mắt ngỗng xỏ dây dù |
100 |
39,000 | 3,900,000 | 3-4 ngày |
200 | 24,500 |
4,900,000 |
|||
300 |
17,500 | 5,250,000 | |||
500 | 14,400 |
7,200,000 |
5-7 ngày |
||
1000 |
9,900 | 9,900,000 | |||
Ngang x Hông x Cao 30×8.4x40cm(Khuôn: TG-ICLC08) |
C230, in 2 mặt, cán màng 2 mặt, đục lỗ mắt ngỗng xỏ dây dù |
100 | 49,000 |
4,900,000 |
3-4 ngày |
200 |
30,400 | 6,080,000 | |||
300 | 22,000 |
6,600,000 |
|||
500 |
17,400 | 8,700,000 | 5-7 ngày | ||
1000 | 11,500 |
11,500,000 |
|||
Ngang x Hông x Cao (Khuôn: TG-ICLC09) |
C230, in 2 mặt, cán màng 2 mặt, đục lỗ mắt ngỗng xỏ dây dù |
100 | 37,000 | 3,700,000 | 3-4 ngày |
32x6x22cm (Khuôn: TG-ICLC10) |
200 |
24,000 | 4,800,000 | ||
25×8.5x25cm
(Khuôn: TG-ICLC11) |
300 | 16,500 |
4,950,000 |
||
500 |
13,800 | 6,900,000 | 5-7 ngày | ||
1000 | 8,700 |
8,700,000 |
* Lưu ý: Quy cách, chất liệu khác, liên hệ báo giá riêng