-
Bảng báo giá thiệp in theo khuôn bao thư (MS 305) có sẵn:
Số lượng (bộ) |
Chất liệu |
Quy cách |
Đơn giá |
Thành tiền |
Thời gian |
50 | Thiệp: Giấy C300
Bao thiệp: Giấy F180 |
Thiệp kích thước: 12x17cm In 1-2 mặt, cán màng hoặc không cánBao thiệp kích thước:12.5×17.5cm In 1-2 mặt |
22,000 |
1,100,000 |
5 ngày |
100 |
18,000 | 1,800,000 | |||
200 | 14,000 |
2,800,000 |
|||
300 |
10,000 | 3,000,000 | |||
400 | 9,000 |
3,600,000 |
|||
500 |
8,000 |
4,000,000 |
-
Bảng báo giá thiệp in theo khuôn bao thư (MS 15) có sẵn:
Số lượng (bộ) |
Chất liệu |
Quy cách |
Đơn giá |
Thành tiền |
Thời gian |
50 | Thiệp: Giấy C300
Bao thiệp: Giấy F180 |
Thiệp kích thước: 12.5x16cm
In 1-2 mặt, cán màng hoặc không cán Bao thiệp kích thước: 13×16.5cm In 1-2 mặt |
22,000 | 1,100,000 |
5 ngày |
100 |
18,000 | 1,800,000 | |||
200 | 14,000 |
2,800,000 |
|||
300 |
10,000 | 3,000,000 | |||
400 | 9,000 |
3,600,000 |
|||
500 |
8,000 |
4,000,000 |
3. Bảng báo giá thiệp in theo khung bao thư có sẵn kích thước 15,5×15,5cm:
Số lượng (bộ) |
Chất liệu |
Quy cách |
Đơn giá |
Thành tiền |
Thời gian |
50 | Thiệp: Giấy C300
Bao thiệp: Giấy F120
|
Thiệp kích thước: 15.5×15.5cm In 1 mặt, cán màng hoặc không cánBao thiệp kích thước: 16x16cm In 1-2 mặt |
18,000 |
900,000 |
5 ngày |
100 |
14,000 | 1,400,000 | |||
200 | 10,000 |
2,000,000 |
|||
300 |
8,000 | 2,400,000 | |||
400 | 7,000 |
2,800,000 |
|||
500 |
6,500 |
3,250,000 |
-
Bảng báo giá thiệp in theo khung bao thư có sẵn kích thước 14x20cm:
Số lượng (bộ) |
Chất liệu |
Quy cách |
Đơn giá |
Thành tiền |
Thời gian |
50 | Thiệp: Giấy C300
Bao thiệp: Giấy F120 |
Thiệp kích thước: 14x20cm In 1-2 mặt, cán màng hoặc không cánBao thiệp kích thước: 16x23cm In 1 mặt |
20,000 |
1,000,000 |
5 ngày |
100 |
15,000 | 1,500,000 | |||
200 | 12,000 |
2,400,000 |
|||
300 |
10,000 | 3,000,000 | |||
400 | 8,000 |
3,200,000 |
|||
500 |
7,000 |
3,500,000 |
-
Bảng báo giá thiệp in theo khung bao thư có sẵn kích thước 10x20cm:
Số lượng (bộ) |
Chất liệu |
Quy cách |
Đơn giá |
Thành tiền |
Thời gian |
50 | Thiệp: Giấy C300
Bao thiệp: Giấy F120 |
Thiệp kích thước: 10x20cm In 1-2 mặt, cán màng hoặc không cánBao thiệp kích thước: 12x22cm In 1 mặt |
16,000 | 800,000 |
5 ngày |
100 |
13,000 | 1,300,000 | |||
200 | 10,000 |
2,000,000 |
|||
300 |
9,000 | 2,700,000 | |||
400 | 8,000 |
3,200,000 |
|||
500 |
6,500 |
3,250,000 |
-
Báo giá các loại thiệp khác:
Quy cách |
Chất liệu |
Số lượng (cái) |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Thời gian |
Thiệp đơn 10×19.5cm 12.5×15.5cm 15x15cm |
C300, in 2 mặt | 50 | 8,000 | 400,000 |
3-5 ngày |
100 |
7,000 | 700,000 | |||
200 | 4,500 |
900,000 |
|||
300 |
3,600 | 1,080,000 | |||
500 | 3,200 |
1,600,000 |
|||
Thiệp đôi 12.5x29cm 15x29cm 15.5×19.5cm Cấn 1 đường |
C300, in 2 mặt |
50 |
17,000 | 850,000 | |
100 | 13,000 |
1,300,000 |
|||
200 |
8,000 | 1,600,000 | |||
300 | 6,500 |
1,950,000 |
|||
500 | 4,400 | 2,200,000 | |||
Thiệp chúc tết 12.5×15.5cm |
F180, in 2 mặt | 50 | 12,600 | 630,000 | |
100 | 8,500 | 850,000 | |||
200 | 7,500 | 1,500,000 | |||
300 | – | 0 | |||
500 | – | 0 | 4-5 ngày | ||
1000 | – | 0 |
Quy cách |
Chất liệu |
Số lượng (cái) |
Đơn giá |
Thành tiền |
Thời gian |
Thiệp đơn 10x21cm |
C300, in 2 mặt | 50 | 8,000 | 400,000 | 3-5 ngày |
100 | 7,000 | 700,000 | |||
200 | 4,500 | 900,000 | |||
300 | 3,600 | 1,080,000 | |||
500 | 3,200 | 1,600,000 | |||
1000 | 2,200 | 2,200,000 | |||
Thiệp đơn 13x17cm |
C300, in 2 mặt | 50 | 9,000 | 450,000 | |
100 | 6,000 | 600,000 | |||
200 | 4,000 | 800,000 | |||
300 | 3,500 | 1,050,000 | |||
500 | 2,800 | 1,400,000 | |||
1000 | 2,000 | 2,000,000 | |||
Thiệp đơn 15x15cm |
C300, in 2 mặt | 50 | 9,000 | 450,000 | |
100 | 6,000 | 600,000 | |||
200 | 4,000 | 800,000 | |||
300 | 3,500 | 1,050,000 | |||
500 | 2,800 | 1,400,000 | |||
1000 | 2,000 | 2,000,000 | |||
Thiệp đôi (cấn giữa) 20x21cm (10.5x20cm) |
C300, in 2 mặt | 50 | 16,000 | 800,000 | |
100 | 14,000 | 1,400,000 | |||
200 | 9,000 | 1,800,000 | |||
300 | 7,000 | 2,100,000 | |||
500 | 5,600 | 2,800,000 | |||
1000 | 3,600 | 3,600,000 | |||
Thiệp đôi (cấn giữa) 26x17cm (13x17cm) |
C300, in 2 mặt | 50 | 13,000 | 650,000 | |
100 | 11,000 | 1,100,000 | |||
200 | 8,000 | 1,600,000 | |||
300 | 6,500 | 1,950,000 | |||
500 | 5,000 | 2,500,000 | |||
1000 | 3,200 | 3,200,000 | |||
Thiệp đôi (cấn giữa) 30x15cm (15x15cm) |
C300, in 2 mặt | 50 | 13,000 | 650,000 | |
100 | 11,000 | 1,100,000 | |||
200 | 8,000 | 1,600,000 | |||
300 | 6,500 | 1,950,000 | |||
500 | 5,000 | 2,500,000 | |||
1000 | 3,200 | 3,200,000v |
VĂN PHÒNG LÀM VIỆC:
Hà Nội: 10/61 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa
Hồ Chí Minh: 132 Đường 79, Phường Tân Quy, Quận 7
Nghệ An: Tầng 2 chung cư Sài Gòn Sky, P. Đội Cung, TP. Vinh
Hà Tĩnh: 288 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, TP. Hà Tĩnh
Di động: 0916 50 72 27 | 0984 66 15 46
Email: sales@vietprint.com
Website: www.vietprint.com
Giao hàng, thu tiền tận nơi trong toàn quốc!
Phú Thọ, Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh, Phú Thọ, Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh, Thánh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình,An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long,Tp Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh